Có 2 kết quả:
连累 lián lěi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˇ • 連累 lián lěi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˇ
lián lěi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˇ [lián lèi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to involve
(2) to implicate sb
(3) to spread to others (harm, trouble, damage etc)
(2) to implicate sb
(3) to spread to others (harm, trouble, damage etc)
Bình luận 0
lián lěi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˇ [lián lèi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to involve
(2) to implicate sb
(3) to spread to others (harm, trouble, damage etc)
(2) to implicate sb
(3) to spread to others (harm, trouble, damage etc)
Bình luận 0