Có 2 kết quả:

连累 lián lěi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˇ連累 lián lěi ㄌㄧㄢˊ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to involve
(2) to implicate sb
(3) to spread to others (harm, trouble, damage etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to involve
(2) to implicate sb
(3) to spread to others (harm, trouble, damage etc)

Bình luận 0